da'wah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

da'wah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm da'wah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của da'wah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • da'wah

    missionary work for Islam

    Synonyms: dawah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).