czekh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
czekh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm czekh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của czekh.
Từ điển Anh Việt
czekh
/tʃek/ (Czekh) /tʃek/
* tính từ
(thuộc) Séc
* danh từ
người Séc
tiếng Séc