cytolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cytolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytolytic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cytolytic
of or relating to cytolysis, the dissolution or destruction of a cell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).