cytolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cytolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cytolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    tiêu tế bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cytolysis

    pathological breakdown of cells by the destruction of their outer membrane