cytology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cytology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytology.
Từ điển Anh Việt
cytology
/sai'tɔiədʤi/
* danh từ
(sinh vật học) tế bào học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cytology
* kỹ thuật
y học:
tế bào học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cytology
the branch of biology that studies the structure and function of cells