cynipidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cynipidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cynipidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cynipidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cynipidae
a family of Hymenoptera
Synonyms: family Cynipidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).