cymbalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cymbalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cymbalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cymbalist.

Từ điển Anh Việt

  • cymbalist

    /'simbəlist/

    * danh từ

    (âm nhạc) người đánh chũm choẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cymbalist

    a performer on the cymbals