cyclobenzaprine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclobenzaprine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclobenzaprine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclobenzaprine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclobenzaprine

    muscle relaxant (trade name Flexeril) used for muscle spasms or acute injury

    Synonyms: Flexeril

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).