cycliophora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cycliophora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycliophora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycliophora.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cycliophora

    tiny marine organisms each the size of a period found in great numbers on lobsters' lips; identified tentatively in 1995 as a new phylum or as possible link between Entoprocta and Ectoprocta

    Synonyms: phylum Cycliophora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).