cyclades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyclades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclades.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyclades
a group of over 200 islands in the southern Aegean
Synonyms: Kikladhes
Similar:
cycladic civilization: the Bronze Age civilization on the Cyclades islands in the southern Aegean Sea that flourished 3000-1100 BC
Synonyms: Cycladic civilisation, Cycladic culture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).