cutleaved coneflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutleaved coneflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutleaved coneflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutleaved coneflower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutleaved coneflower

    tall leafy plant with erect branches ending in large yellow flower heads with downward-arching rays; grow in Rocky Mountains south to Arizona and east to the Atlantic coast

    Synonyms: Rudbeckia laciniata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).