customer's broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customer's broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customer's broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customer's broker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
customer's broker
Similar:
account executive: someone in charge of a client's account for an advertising agency or brokerage or other service business
Synonyms: account representative, registered representative, customer's man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).