cushingoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushingoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushingoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushingoid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cushingoid

    * kỹ thuật

    y học:

    dạng hội chứng cushing