cushing's syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushing's syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushing's syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushing's syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cushing's syndrome
a glandular disorder caused by excessive cortisol
Synonyms: hyperadrenocorticism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).