curvaceously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvaceously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvaceously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvaceously.

Từ điển Anh Việt

  • curvaceously

    xem curvaceous

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curvaceously

    in a curvaceous way

    his date was curvaceously beguiling

    Synonyms: buxomly