curricle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curricle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curricle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curricle.

Từ điển Anh Việt

  • curricle

    /'kʌrikl/

    * danh từ

    xe song mã hai bánh