cupid's bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupid's bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupid's bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupid's bow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupid's bow

    the double curve of the upper lip when considered to resemble Cupid's bow

    a curved bow with reversed curve ends

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).