cunningham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cunningham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cunningham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cunningham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cunningham

    United States dancer and choreographer (born in 1922)

    Synonyms: Merce Cunningham

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).