cunaxa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cunaxa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cunaxa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cunaxa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cunaxa

    battle in 401 BC when the Artaxerxes II defeated his younger brother who tried to usurp the throne

    Synonyms: battle of Cunaxa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).