cueing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cueing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cueing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cueing.

Từ điển Anh Việt

  • cueing

    (Tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc