cucurbitaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cucurbitaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cucurbitaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cucurbitaceous.
Từ điển Anh Việt
cucurbitaceous
/kju:,kə:bi'teiʃəs/
* tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bầu bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cucurbitaceous
of or relating to plants of the family Cucurbitaceae