cryoelectric storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryoelectric storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryoelectric storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryoelectric storage.

Từ điển Anh Việt

  • cryoelectric storage

    (Tech) tích trữ điện tử siêu hàn