crunchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crunchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crunchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crunchable.
Từ điển Anh Việt
crunchable
xem crunch
crunchable
xem crunch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.