crumb-tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crumb-tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumb-tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumb-tray.

Từ điển Anh Việt

  • crumb-tray

    * danh từ

    rổ dọn bàn ăn