crumb-cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crumb-cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumb-cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumb-cloth.
Từ điển Anh Việt
crumb-cloth
/'krʌmklɔθ/
* danh từ
khăn trải dưới chân bàn ăn