cruciformly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruciformly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruciformly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruciformly.

Từ điển Anh Việt

  • cruciformly

    xem cruciform