cruciferae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruciferae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruciferae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruciferae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruciferae
a large family of plants with four-petaled flowers; includes mustards, cabbages, broccoli, turnips, cresses, and their many relatives
Synonyms: family Cruciferae, Brassicaceae, family Brassicaceae, mustard family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).