crow's-feet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crow's-feet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow's-feet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow's-feet.

Từ điển Anh Việt

  • crow's-feet

    /'krouzfut/

    * danh từ, số nhiều crow's-feet

    vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)