crow's nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crow's nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow's nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow's nest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crow's nest

    * kỹ thuật

    đài quan sát

    ổ quạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crow's nest

    platform for a lookout at or near the top of a mast