croucher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croucher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croucher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croucher.

Từ điển Anh Việt

  • croucher

    * danh từ

    người xu nịnh