crottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crottle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crottle

    any of several lichens of the genus Parmelia from which reddish brown or purple dyes are made

    Synonyms: crottal, crotal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).