crossheading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossheading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossheading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossheading.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossheading

    a heading of a subsection printed within the body of the text

    Synonyms: crosshead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).