cross-purposes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-purposes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-purposes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-purposes.

Từ điển Anh Việt

  • cross-purposes

    * danh từ số nhiều

    to be at cross purposes: hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc

    We 're at cross-purposes: I'm talking about history, you're talking about politics: Chúng ta hiểu lầm nhau rồi: Tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị