cross-file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross-file
have one's name listed as a candidate for several parties
Synonyms: register
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).