cross-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • cross-eyed

    /'krɔsaid/

    * tính từ

    (y học) lác mắt, hội tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cross-eyed

    having convergent strabismus

    Antonyms: walleyed