croquis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
croquis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croquis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croquis.
Từ điển Anh Việt
croquis
* danh từ
số nhiều croquis
bản ký hoạ
croquis
* danh từ
số nhiều croquis
bản ký hoạ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.