cribriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cribriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cribriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cribriform.

Từ điển Anh Việt

  • cribriform

    /'kribrifɔ:m/

    * tính từ

    (sinh vật học) có lỗ rây