cribrellum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cribrellum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cribrellum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cribrellum.

Từ điển Anh Việt

  • cribrellum

    (sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)