crew's quarters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crew's quarters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crew's quarters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crew's quarters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crew's quarters

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    buồng thủy thủ