crescendo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crescendo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crescendo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crescendo.

Từ điển Anh Việt

  • crescendo

    /kri'ʃendou/

    * phó từ & tính từ

    (âm nhạc) mạnh dần

    (nghĩa bóng) tới đỉnh cao

    * danh từ

    (âm nhạc) sự mạnh dần

    (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crescendo

    (music) a gradual increase in loudness

    grow louder

    The music crescendoes here

    Antonyms: decrescendo

    gradually increasing in volume