crenelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crenelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crenelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crenelle.
Từ điển Anh Việt
crenelle
/kri'nel/ (crenel) /'krenəl/
* danh từ
lỗ châu mai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crenelle
Similar:
scallop: one of a series of rounded projections (or the notches between them) formed by curves along an edge (as the edge of a leaf or piece of cloth or the margin of a shell or a shriveled red blood cell observed in a hypertonic solution etc.)
Synonyms: crenation, crenature, crenel
crenel: a notch or open space between two merlons in a crenelated battlement