cremate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cremate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cremate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cremate.
Từ điển Anh Việt
cremate
/kri'meit/
* ngoại động từ
thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cremate
* kỹ thuật
thiêu
xây dựng:
hỏa táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cremate
reduce to ashes
Cremate a corpse