creationism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creationism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creationism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creationism.
Từ điển Anh Việt
creationism
* danh từ
sáng tạo luận
thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creationism
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuyết sáng thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creationism
the literal belief in the account of Creation given in the Book of Genesis
creationism denies the theory of evolution of species