creasote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creasote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creasote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creasote.
Từ điển Anh Việt
creasote
* danh từ
xem creosote
creasote
* danh từ
xem creosote
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.