crayonist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crayonist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crayonist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crayonist.

Từ điển Anh Việt

  • crayonist

    xem crayon