craniologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craniologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craniologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craniologist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craniologist

    Similar:

    phrenologist: someone who claims to be able to read your character from the shape of your skull

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).