crammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crammer.

Từ điển Anh Việt

  • crammer

    /'kræmə/

    * danh từ

    người luyện thi (cho học sinh)

    (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc

    (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crammer

    a student who crams

    a teacher who is paid to cram students for examinations

    a special school where students are crammed

    a textbook designed for cramming