crambo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crambo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crambo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crambo.

Từ điển Anh Việt

  • crambo

    /'kræmbou/

    * danh từ

    trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)