craigie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
craigie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craigie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craigie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
craigie
English lexicographer who was a joint editor of the Oxford English Dictionary (1872-1966)
Synonyms: William A. Craigie, Sir William Alexander Craigie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).