coyness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coyness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coyness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coyness.

Từ điển Anh Việt

  • coyness

    /'kɔinis/

    * danh từ

    tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ

    tính hay làm duyên làm dáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coyness

    the affectation of being demure in a provocative way

    Synonyms: demureness